Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ridiculous ridiculous /rɪˈdɪkjələs/ (adjective) lố bịch, ngu ngốc; vô lí Ví dụ: I look ridiculous in this hat. Don't be ridiculous! You can't pay £50 for a T-shirt! It was ridiculous that this should be so difficult to say. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!