risk /rɪsk/
(noun)
rủi ro, nguy hiểm
Ví dụ:
  • a calculated risk (= one that you think is small compared with the possible benefits)
  • We could probably trust her with the information but it's just not worth the risk.
  • The chemicals pose little risk (= are not dangerous) to human health.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!