risk /rɪsk/
(noun)
rủi ro, nguy hiểm
Ví dụ:
  • Any business venture contains an element of risk.
  • Smoking can increase the risk of developing heart disease.
  • We could probably trust her with the information but it's just not worth the risk.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!