Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng risk risk /rɪsk/ (noun) rủi ro, nguy hiểm Ví dụ: a calculated risk (= one that you think is small compared with the possible benefits) We could probably trust her with the information but it's just not worth the risk. The chemicals pose little risk (= are not dangerous) to human health. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!