Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng river river /ˈrɪvər/ (noun) (con) sông Ví dụ: the mouth of the river (= where it enters the sea/ocean) Can we swim in the river? the River Thames Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!