Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng room room /ruːm/ (noun) phòng Ví dụ: He walked out of the room and slammed the door. I think Simon is in his room (= bedroom). I don't want to watch television. I'll be in the other room(= a different room). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!