Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng round round /raʊnd/ (adjective) (hình) tròn Ví dụ: The child was watching it all with big round eyes (= showing interest). a round plate Rugby isn't played with a round ball. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!