Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng run run /rʌn/ (verb) chạy Ví dụ: He ran home in tears to his mother. They turned and ran when they saw us coming. The dogs ran off as soon as we appeared. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!