sadness /ˈsædnəs/
(noun)
nỗi buồn
Ví dụ:
  • memories tinged with sadness
  • It is with great sadness that we report the death of James Banks yesterday.
  • I felt a deep sadness.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!