safe /seɪf/
(adjective)
an toàn
Ví dụ:
  • Here's your passport. Now keep it safe.
  • We have been assured that our jobs are safe (= we are not in danger of losing them).
  • Nobody is safe from suspicion at the moment.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!