Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng save save /seɪv/ (verb) cứu, cứu vớt Ví dụ: She saved a little girl from falling into the water. to save somebody's life Doctors were unable to save her. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!