save /seɪv/
(verb)
cứu, cứu vớt
Ví dụ:
  • Doctors were unable to save her.
  • to save somebody's life
  • She needs to win the next two games to save the match.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!