Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng schedule schedule /ˈskedʒuːl/ (noun) bảng giờ giấc, thời gian biểu Ví dụ: I have a hectic schedule for the next few days. We are trying desperately to keep to our schedule. The tunnel project has already fallen behind schedule. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!