Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng screen screen /skriːn/ (noun) màn hình Ví dụ: Can you do a printout of this screen for me (= of all the information on it)? the screen display They were staring at the television screen. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!