search /sɜːtʃ/
(noun)
sự tìm kiếm, truy tìm
Ví dụ:
  • a search and rescue team
  • a long search for the murder weapon
  • Detectives carried out a thorough search of the building.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!