search /sɜːtʃ/
(noun)
sự tìm kiếm, truy tìm
Ví dụ:
  • Eventually the search was called off.
  • The search for a cure goes on.
  • a search and rescue team

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!