search /sɜːrtʃ/
(verb)
tìm kiếm
Ví dụ:
  • Police searched the area for clues.
  • The customs officers searched through our bags.
  • His house had clearly been searched and the book was missing.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!