seat /siːt/
(noun)
chỗ ngồi
Ví dụ:
  • a child seat(= for a child in a car)
  • She sat back in her seat.
  • He put his shopping on the seat behind him.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!