Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng second second /ˈsekənd/ (noun) giây Ví dụ: For several seconds he did not reply. The light flashes every 5 seconds. She can run 100 metres in just over 11 seconds. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!