Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng secure secure /sɪˈkjʊər/ (adjective) chắc chắn, an toàn Ví dụ: She finished the match, secure in the knowledge that she was through to the next round. At last they were able to feel secure about the future. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!