security
/səˈkjʊrəti/
(noun)
an ninh; sự bảo vệ (một đất nước, tòa nhà hay con người) khỏi bị tấn công
Ví dụ:
- The criminals were caught (= filmed) on a security video.
- national security (= the defence of a country)
- the security forces/services (= the police, army, etc.)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!