Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng select select /sɪˈlekt/ (verb) lựa chọn Ví dụ: All our hotels have been carefully selected for the excellent value they provide. a randomly selected sample of 23 schools He hasn't been selected for the team. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!