Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng send send /send/ (verb) British English gửi Ví dụ: to send a letter/package/cheque/fax/email A radio signal was sent to the spacecraft. The CD player was faulty so we sent it back to the manufacturers. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!