sense
/sens/
(noun)
giác quan
Ví dụ:
- The mixture of sights, smells and sounds around her made her senses reel.
- the sense organs(= eyes, ears, nose, etc.)
- Dogs have a keen (= strong)sense of smell.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!