Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng severe severe /sɪˈvɪər/ (adjective) cực kì nghiêm trọng, trầm trọng Ví dụ: severe learning difficulties a severe winter (= one during which the weather conditions are extremely bad) a severe case of woodworm Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!