severe /sɪˈvɪər/
(adjective)
cực kì nghiêm trọng, trầm trọng
Ví dụ:
  • a severe shortage of qualified staff
  • His injuries are severe.
  • a severe winter (= one during which the weather conditions are extremely bad)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!