Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng severe severe /sɪˈvɪər/ (adjective) cực kì nghiêm trọng, trầm trọng Ví dụ: a severe case of woodworm The party suffered severe losses during the last election. severe learning difficulties Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!