Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shadow shadow /ˈʃædəʊ/ (noun) cái bóng Ví dụ: The shadows lengthened as the sun went down. The children were having fun, chasing each other's shadows. The ship's sail cast a shadow on the water. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!