shallow /ˈʃæləʊ/
(adjective)
cạn, nông, không sâu
Ví dụ:
  • The body was found in a shallow grave.
  • a shallow dish
  • These fish are found in shallow waters around the coast.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!