Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shame shame /ʃeɪm/ (noun) sự xấu hổ, hổ thẹn Ví dụ: His face burned with shame. She hung her head in shame. He could not live with the shame of other people knowing the truth. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!