shape /ʃeɪp/
(noun)
hình, hình dạng
Ví dụ:
  • a rectangular shape
  • This old T-shirt has completely lost its shape.
  • The island was originally circular in shape.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!