Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sharp sharp /ʃɑːp/ (adjective) sắc, nhọn Ví dụ: a sharp knife sharp teeth Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!