shiny
/ˈʃaɪni/

(adjective)
sáng bóng
Ví dụ:
- shiny black hair
- His face was red and shiny.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!