shy /ʃaɪ/
(adjective)
xấu hổ, nhút nhát
Ví dụ:
  • She's very shy with adults.
  • a quiet, shy man
  • As a teenager I was painfully shy.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!