Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shy shy /ʃaɪ/ (adjective) xấu hổ, nhút nhát Ví dụ: a quiet, shy man As a teenager I was painfully shy. She was too shy to ask anyone for help. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!