sick /sɪk/
(adjective)
ốm, đau
Ví dụ:
  • Peter has been off sick(= away from work because he is ill) for two weeks.
  • a sick child
  • Her mother's very sick.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!