Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sick sick /sɪk/ (adjective) ốm, đau Ví dụ: Peter has been off sick(= away from work because he is ill) for two weeks. a sick child Her mother's very sick. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!