signature /ˈsɪɡnətʃər/
(noun)
chữ ký
Ví dụ:
  • Someone had forged her signature on the cheque.
  • He was attacked for having put his signature to the deal.
  • They collected 10000 signatures for their petition.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!