Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng silent silent /ˈsaɪlənt/ (adjective) im lặng, không nói Ví dụ: to remain/stay/keep silent They huddled together in silent groups. As the curtain rose, the audience fell silent. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!