similar /ˈsɪmɪlər/
(adjective)
tương tự
Ví dụ:
  • The disease attacks the immune system in a similar way to AIDS.
  • Stir the paint with a piece of wood or something similar.
  • My teaching style is similar to that of most other teachers.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!