simple /ˈsɪmpl/
(adjective)
đơn giản; dễ hiểu/làm
Ví dụ:
  • a simple solution
  • This machine is very simple to use.
  • The answer is really quite simple.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!