simply /ˈsɪmpli/
(adverb)
chỉ đơn giản là
Ví dụ:
  • You can enjoy all the water sports, or simply lie on the beach.
  • The runway is simply a strip of grass.
  • Fame is often simply a matter of being in the right place at the right time.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!