Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sink sink /sɪŋk/ (verb) chìm xuống Ví dụ: The little boat sank beneath the waves. The ship sank to the bottom of the sea. The wheels started to sink into the mud. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!