site /saɪt/
(noun)
địa điểm
Ví dụ:
  • All the materials are on site so that work can start immediately.
  • to work on a building/construction site
  • A site has been chosen for the new school.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!