situation
/ˌsɪtjuˈeɪʃən/
(noun)
tình huống, hoàn cảnh
Ví dụ:
- What we have here is a crisis situation.
- We have all been in similar embarrassing situations.
- He could see no way out of the situation.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!