situation /ˌsɪtjuˈeɪʃən/
(noun)
tình huống, hoàn cảnh
Ví dụ:
  • to be in a difficult situation
  • He could see no way out of the situation.
  • the present economic/financial/political, etc. situation

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!