skill
/skɪl/
(noun)
kĩ năng
Ví dụ:
- What made him remarkable as a photographer was his skill in capturing the moment.
- The job requires skill and an eye for detail.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!