Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sleep sleep /sliːp/ (verb) ngủ Ví dụ: What are our sleeping arrangements here(= where shall we sleep)? We sometimes sleep late at the weekends (= until late in the morning). We both slept right through (= were not woken up by) the storm. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!