Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sleep sleep /sliːp/ (verb) ngủ Ví dụ: He slept solidly for ten hours. We sometimes sleep late at the weekends (= until late in the morning). to sleep well/deeply/soundly/badly Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!