smooth
/smuːð/
(adjective)
nhẵn, trơn, mịn, mượt
Ví dụ:
- a paint that gives a smooth, silky finish
- Over the years, the stone steps had worn smooth.
- a lotion to make your skin feel soft and smooth
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!