sorry /ˈsɒri/
(adjective)
buồn và cảm thông; tiếc thương
Ví dụ:
  • I'm sorry that your husband lost his job.
  • No one is sorrier than I am about what happened.
  • We're sorry to hear that your father's in hospital again.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!