sort
/sɔːt/
(noun)
loại, hạng, thứ
Ví dụ:
- He's the sort of person who only cares about money.
- What sort of price did you want to pay? (= approximately how much)
- This sort of problem is quite common./These sorts of problems are quite common.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!