Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sound sound /saʊnd/ (noun) âm thanh Ví dụ: She heard the sound of footsteps outside. He crept into the house trying not to make a sound. a clicking/buzzing/scratching, etc. sound Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!