sound
/saʊnd/
(verb)
nghe có vẻ
Ví dụ:
- She sounds just the person we need for the job.
- I hope I don't sound as if/as though I'm criticizing you.
- His explanation sounds reasonable to me.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!