Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng speak speak /spiːk/ (verb) nói chuyện Ví dụ: I saw her in the street but we didn't speak. ‘Can I speak to Susan?’ ‘Speaking.’ (= at the beginning of a telephone conversation) I've spoken to the manager about it. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!