Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng speech speech /spiːtʃ/ (noun) bài diễn văn/diễn thuyết Ví dụ: to give/make/deliver a speech on human rights He made the announcement in a speech on television. Several people made speeches at the wedding. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!