Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng spring spring /sprɪŋ/ (noun) mùa xuân Ví dụ: There's a feeling of spring in the air today. He was born in the spring of 1944. spring flowers Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!