squeeze
/skwiːz/
(verb)
vắt, ép, bóp
Ví dụ:
- to squeeze a tube of toothpaste
- He squeezed her hand and smiled at her.
- Just take hold of the tube and squeeze.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!