standard
/ˈstændəd/
(adjective)
mức bình thường/trung bình
Ví dụ:
- It is standard practice to search visitors as they enter the building.
- Televisions are a standard feature in most hotel rooms.
- the standard rate of tax (= paid by everyone)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!