standard /ˈstændəd/
(adjective)
mức bình thường/trung bình
Ví dụ:
  • All vehicles come with a CD player as standard.
  • It is standard practice to search visitors as they enter the building.
  • A standard letter was sent to all candidates.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!